Có 2 kết quả:
鼓風機 gǔ fēng jī ㄍㄨˇ ㄈㄥ ㄐㄧ • 鼓风机 gǔ fēng jī ㄍㄨˇ ㄈㄥ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bellows
(2) ventilator
(3) air blower
(2) ventilator
(3) air blower
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bellows
(2) ventilator
(3) air blower
(2) ventilator
(3) air blower
Bình luận 0