Có 2 kết quả:

鼓風機 gǔ fēng jī ㄍㄨˇ ㄈㄥ ㄐㄧ鼓风机 gǔ fēng jī ㄍㄨˇ ㄈㄥ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bellows
(2) ventilator
(3) air blower

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bellows
(2) ventilator
(3) air blower

Bình luận 0